"thứ mười" meaning in Tiếng Việt

See thứ mười in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: tʰɨ˧˥ mɨə̤j˨˩ [Hà-Nội], tʰɨ̰˩˧ mɨəj˧˧ [Huế], tʰɨ˧˥ mɨəj˨˩ [Saigon], tʰɨ˩˩ mɨəj˧˧ [Vinh, Thanh-Chương], tʰɨ̰˩˧ mɨəj˧˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Số thứ tự tương ứng với số cái (vật, chiếc,...) đứng ở vị trí ngay sau cái (vật, chiếc,...) thứ chín, hoặc xếp ngay trước cái (vật, chiếc,...) ở vị trí thứ mười một trong thứ tự đếm theo quy tắc nào đó (đếm tiến, đếm lùi, đếm cách 2,...).
    Sense id: vi-thứ_mười-vi-adj-KVdATBTJ
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: tenth (Tiếng Anh)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Số thứ tự tương ứng với số cái (vật, chiếc,...) đứng ở vị trí ngay sau cái (vật, chiếc,...) thứ chín, hoặc xếp ngay trước cái (vật, chiếc,...) ở vị trí thứ mười một trong thứ tự đếm theo quy tắc nào đó (đếm tiến, đếm lùi, đếm cách 2,...)."
      ],
      "id": "vi-thứ_mười-vi-adj-KVdATBTJ"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰɨ˧˥ mɨə̤j˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨ̰˩˧ mɨəj˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨ˧˥ mɨəj˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨ˩˩ mɨəj˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨ̰˩˧ mɨəj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "tenth"
    }
  ],
  "word": "thứ mười"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Số thứ tự tương ứng với số cái (vật, chiếc,...) đứng ở vị trí ngay sau cái (vật, chiếc,...) thứ chín, hoặc xếp ngay trước cái (vật, chiếc,...) ở vị trí thứ mười một trong thứ tự đếm theo quy tắc nào đó (đếm tiến, đếm lùi, đếm cách 2,...)."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰɨ˧˥ mɨə̤j˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨ̰˩˧ mɨəj˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨ˧˥ mɨəj˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨ˩˩ mɨəj˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨ̰˩˧ mɨəj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "tenth"
    }
  ],
  "word": "thứ mười"
}

Download raw JSONL data for thứ mười meaning in Tiếng Việt (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.